Có 2 kết quả:
地检署 dì jiǎn shǔ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˇ • 地檢署 dì jiǎn shǔ ㄉㄧˋ ㄐㄧㄢˇ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
district prosecutor's office
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
district prosecutor's office
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0